STT |
Tên bộ phận |
Tên vị trí |
Số lượng |
1 |
FRONT OFFICE/ TIỀN SẢNH |
|
14 |
|
Front Office Manager |
Trưởng BP Tiền sảnh |
1 |
|
Duty Manager |
Quản lý trực ca |
1 |
|
Guest Relations Supervisor |
Giám sát chăm sóc khách hàng |
1 |
|
Front Office Supervisor |
Giám sát Tiền sảnh |
1 |
|
Guest Service Agents (GSA) |
Nhân viên Lễ tân |
4 |
|
Guest Relations Agents (GRA) |
Nhân viên DVKH |
2 |
|
Bell Captain |
Tổ trưởng hành lý |
1 |
|
Bell Assistant (bellmen) |
Nhân viên hành lý |
3 |
2 |
FOOD & BEVERAGE/ ẨM THỰC |
|
30 |
|
F&B Manager |
Trưởng BP Ẩm thực |
1 |
|
Secretary F&B & Kitchen |
Thư ký Ẩm thực |
1 |
|
Restaurant Manager |
Phụ trách Nhà hàng |
|
|
F&B Supervisor |
Giám sát F&B |
2 |
|
Bar Supervisor |
Giám sát pha chế |
1 |
|
Bar Captain |
Tổ trưởng pha chế |
1 |
|
Captain |
Tổ trưởng Nhà hàng |
2 |
|
Bartender |
Nhân viên pha chế |
6 |
|
Waiter/Waitress |
Nhân viên phục vụ |
13 |
|
Hostess |
Nhân viên lễ tân |
3 |
3 |
KITCHEN/ BẾP |
|
32 |
|
Executive Chef |
Tổng Bếp trưởng |
1 |
|
Executive sous Chef |
Tổng Bếp phó |
|
|
Pastry Chef |
Phụ trách bếp bánh |
1 |
|
Sous Chef |
GS bếp chính |
1 |
|
Butcher Chef |
Giám sát bếp sơ chế |
1 |
|
Western Chef |
Nhân viên bếp Âu |
2 |
|
Secretary to Executive Chef |
Thư ký Tổng Bếp trưởng |
1 |
|
Chef de Partie (Asian) |
Tổ trưởng Bếp |
1 |
|
Chief Steward |
Phụ trách tạp vụ |
1 |
|
Steward Supervisor |
Tổ trưởng tạp vụ |
1 |
|
Pastry cook |
Nhân viên bếp bánh |
1 |
|
Cold kitchen |
Nhân viên bếp lạnh |
1 |
|
Commis II (Asian) |
Nhân viên bếp 1 + 2 |
6 |
|
Canteen Supervisor |
Phụ trách bếp canteen |
1 |
|
Canteen cook |
Nhân viên bếp canteen |
4 |
|
(Senior) Commis III (Cook Helper) |
Nhân viên bếp 3 (phụ bếp) |
3 |
|
(Senior) Steward (all kitchens and basement receiving area) |
Nhân viên tạp vụ |
6 |
4 |
HOUSEKEEPING/ BUỒNG PHÒNG |
|
22 |
|
Executive Housekeeper |
Trưởng BP Buồng |
1 |
|
Order Takers |
Thư ký BP Buồng |
1 |
|
Public Area Supervisor |
Giám sát Vệ sinh công cộng |
1 |
|
Florist |
Nhân viên cắm hoa |
1 |
|
Floor Supervisor |
Giám sát tầng |
2 |
|
Room Attendant (GR rm clean & Turndown) |
Nhân viên làm phòng |
9 |
|
Public Area Attendant |
Nhân viên vệ sinh công cộng |
5 |
|
Mini Bar Attendants |
Nhân viên kiểm đồ mini bar |
2 |
5 |
ENGINEERING/ KỸ THUẬT |
|
10 |
|
Chief Engineer |
Kỹ sư trưởng |
1 |
|
Assistant Chief Engineer |
Trợ lý Kỹ sư trưởng |
|
|
Duty Engineer (Electric) |
Tổ trưởng điện |
1 |
|
Duty Engineer (Plumb) |
Tổ trưởng -Nước |
1 |
|
Duty Engineer (Mechanic) |
Tổ trưởng - Cơ khí |
1 |
|
Secretary of Director of Engineering |
Thư ký BP Kỹ thuật |
1 |
|
Engineering Team Leader |
Giám sát kĩ thuật |
2 |
|
Engineer TL (Carpentry) |
Thợ mộc nề |
1 |
|
Engineering Technicians |
Nhân viên Kỹ thuật |
2 |
|
A/V Technicians - Banquet |
Nhân viên kỹ thuật điện tử |
- |
6 |
HUMAN RESOURCE/ NHÂN SỰ |
|
4 |
|
Human Resources Manager |
Trưởng phòng Nhân sự |
1 |
|
Human Resources Supervisor |
Giám sát Nhân sự |
- |
|
Human Resources Executive (HR/C&B/Training) |
Chuyên viên Nhân sự (Quản trị/Chính sách/Đào tạo) |
1 |
|
Training Supervisor |
Giám sát đào tạo |
1 |
|
Nurse (required under regulations) |
Nhân viên Y tá |
1 |
7 |
FINANCE/ TÀI CHÍNH-KẾ TOÁN |
|
9 |
|
Financial Controller |
Kiểm soát Tài chính |
1 |
|
General Accountant |
Kế toán tổng hợp |
1 |
|
Income Audit Supervisor |
Giám sát kế toán doanh thu |
1 |
|
Cost Controller |
Kiểm soát chi phí |
1 |
|
Account receiveable cum General Cashier |
Kế toán thu/công nợ kiêm thủ quỹ |
1 |
|
Account Payable |
Kế toán thanh toán |
1 |
|
Accounting Executives Pooled across department |
Nhân viên nhận hàng |
1 |
|
Purchasing Supervisor |
Giám sát mua hàng |
1 |
|
Purchasing Officer |
Nhân viên mua hàng |
- |
|
Store Keeper |
Nhân viên kho |
1 |
8 |
SPA |
|
6 |
|
Spa Manager |
Quản lý Spa |
1 |
|
Therapist |
Nhân viên trị liệu |
3 |
|
Spa receptionist |
Nhân viên lễ tân kiêm trị liệu |
2 |
9 |
RECREATION/ THỂ THAO-GIẢI TRÍ |
|
14 |
|
Recreation Manager |
Quản lý thể thao giải trí |
1 |
|
Fitness Attendant |
Nhân viên phòng tập |
- |
|
Kids Club Attendants |
Nhân viên khu vui chơi trẻ em |
2 |
|
Pool Attendant |
Nhân viên hồ bơi |
8 |
|
Life guard |
Nhân viên cứu hộ bãi biển |
3 |
10 |
SECURITY/ AN NINH |
|
9 |
|
Asistant Security Manager |
Giám sát An ninh |
1 |
|
Security team learder |
Đội trưởng An ninh |
2 |
|
Security officer |
Nhân viên An ninh |
6 |
11 |
SALES & MARKETING |
|
10 |
|
Director of Sales & Marketing |
Giám đốc Kinh doanh - Tiếp thị |
1 |
|
Sales Coordinator |
Điều phối viên Kinh doanh |
1 |
|
Sales Manager Corporate |
Phụ trách KD - Hợp tác |
- |
|
Sales Manager - Leisure & Whole Sales |
Phụ trách KD - Lữ hành |
1 |
|
Sales Executive |
Chuyên viên KD |
1 |
|
PR & Marketing Manager (MARCOM) |
Phụ trách tiếp thị |
1 |
|
Marcom Executive |
Chuyên viên tiếp thị |
- |
|
Graphic Designer |
Thiết kế đồ họa |
1 |
|
Revenue Manager |
Quản lý doanh thu |
1 |
|
E-commerce executive |
Nhân viên phụ trách OTA |
1 |
|
Reservation Supervisor |
Giám sát đặt phòng |
1 |
|
Reservation Agent |
Chuyên viên đặt phòng |
1 |
12 |
LAUNDRY/ GIẶT LÀ |
|
10 |
|
Laundry Supervior |
Giám sát giặt là |
1 |
|
Laundry attendant (Senior) |
Nhân viên giặt là |
1 |
|
Linen/ laundry attendant/ BOH / Runners |
Nhân viên đồ vải/giặt là/chạy đồ |
7 |
|
Seamstress/ Tailor |
Nhân viên may vá |
1 |
13 |
IT |
|
2 |
|
IT Supervisor |
Phụ trách Công nghệ thông tin |
1 |
|
IT Executive/Officer |
Nhân viên Công nghệ thông tin |
1 |
TỔNG |
172 |